phiên phiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiên phiến+
- Cursory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiên phiến"
- Những từ có chứa "phiên phiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
enfacement black ball vote enface alternate poll alternation ballot no dissenting vote more...
Lượt xem: 589